Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoán cải

Academic
Friendly

Từ "hoán cải" trong tiếng Việt có nghĩathay đổi theo chiều hướng tốt, tức là làm cho một điều đó trở nên tốt đẹp hơn, cải thiện hoặc nâng cao chất lượng của . Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, môi trường, xã hội, phát triển cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "Chương trình giảng dạy mới được thiết kế để hoán cải phương pháp dạy học, giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn."
    • (Thay đổi chương trình giảng dạy để cải thiện việc dạy học.)
  2. Trong môi trường:

    • "Chúng ta cần hoán cải các khu vực ô nhiễm thành không gian xanh để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
    • (Thay đổi các khu vực ô nhiễm thành các khu vực tốt hơn cho sức khỏe.)
  3. Trong xã hội:

    • "Dự án này nhằm hoán cải cuộc sống của những người nghèo, giúp họ điều kiện sống tốt hơn."
    • (Cải thiện đời sống của người nghèo.)
Sử dụng nâng cao:
  • Hoán cải trong kinh doanh:
    • "Công ty đã thực hiện một chiến lược hoán cải để tối ưu hóa quy trình sản xuất nâng cao hiệu quả."
    • (Thay đổi cách sản xuất để làm cho tốt hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Cải cách" một từ gần nghĩa, nhưng thường đề cập đến việc thay đổi cấu trúc hoặc quy định trong một hệ thống lớn, như chính trị hoặc kinh tế. dụ, "cải cách giáo dục" có nghĩathay đổi sâu sắc trong hệ thống giáo dục.

  • "Cải thiện" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ đề cập đến việc làm cho một điều đó tốt hơn không nhất thiết phải thay đổi hoàn toàn. dụ, "cải thiện chất lượng dịch vụ" có nghĩanâng cao chất lượng không thay đổi dịch vụ đó.

Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: cải cách, cải thiện, nâng cao.
  • Từ liên quan: phát triển, tiến bộ, đổi mới.
Kết luận:

Từ "hoán cải" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thay đổi nhằm mục đích tốt đẹp hơn.

  1. Thay đổi theo chiều hướng tốt.

Comments and discussion on the word "hoán cải"